Có 1 kết quả:

朴刀 phác đao

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là “phác đao” 樸刀.
2. Một loại binh khí, thân hẹp và dài, chuôi ngắn, tiện cầm và đeo trên mình.

Bình luận 0